Từ "lững thững" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một cách đi bộ rất chậm rãi, thong thả và thoải mái, không có mục đích vội vàng. Khi ai đó đi "lững thững", nghĩa là họ không có áp lực thời gian, có thể dừng lại ngắm cảnh hoặc suy nghĩ gì đó trong lúc đi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy đi lững thững bên bờ biển."
Câu nâng cao: "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích đi lững thững trong công viên để thư giãn và hít thở không khí trong lành."
Biến thể và cách sử dụng:
Lững thững có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ với hành động đi bộ mà còn có thể dùng để miêu tả trạng thái tâm lý, ví dụ như "ngồi lững thững" (ngồi một cách thoải mái, không có gì vội vã).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thong thả: Từ này cũng mang nghĩa chậm rãi, không gấp gáp. Ví dụ: "Chúng ta hãy thong thả thưởng thức bữa ăn tối."
Ung dung: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ trạng thái tinh thần thoải mái. Ví dụ: "Anh ấy ung dung đọc sách trong công viên."
Từ liên quan:
Đi bộ: Hành động di chuyển bằng chân, không nhất thiết phải chậm rãi.
Thư giãn: Làm cho cơ thể hoặc tâm trí trở nên thoải mái, không có căng thẳng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lững thững", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mà bạn muốn diễn đạt.