Characters remaining: 500/500
Translation

lững thững

Academic
Friendly

Từ "lững thững" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một cách đi bộ rất chậm rãi, thong thả thoải mái, không mục đích vội vàng. Khi ai đó đi "lững thững", nghĩa là họ không áp lực thời gian, có thể dừng lại ngắm cảnh hoặc suy nghĩ đó trong lúc đi.

Định nghĩa:
  • Lững thững: Đi một cách chậm rãi, ung dung, không có vẻ vội vàng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đi lững thững bên bờ biển."

    • ( ấy đi một cách thoải mái bên bờ biển, không vội vàng.)
  2. Câu nâng cao: "Sau một ngày dài làm việc, tôi thích đi lững thững trong công viên để thư giãn hít thở không khí trong lành."

    • (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy thoải mái khi đi chậm trong công viên để thư giãn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Lững thững có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ với hành động đi bộ còn có thể dùng để miêu tả trạng thái tâm lý, dụ như "ngồi lững thững" (ngồi một cách thoải mái, không vội vã).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thong thả: Từ này cũng mang nghĩa chậm rãi, không gấp gáp. dụ: "Chúng ta hãy thong thả thưởng thức bữa ăn tối."
  • Ung dung: Có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ trạng thái tinh thần thoải mái. dụ: "Anh ấy ung dung đọc sách trong công viên."
Từ liên quan:
  • Đi bộ: Hành động di chuyển bằng chân, không nhất thiết phải chậm rãi.
  • Thư giãn: Làm cho cơ thể hoặc tâm trí trở nên thoải mái, không căng thẳng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lững thững", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt.

  1. Thong thả ung dung: Đi lững thữngbờ sông.

Words Containing "lững thững"

Comments and discussion on the word "lững thững"